Có 2 kết quả:
寸步不离 cùn bù bù lí ㄘㄨㄣˋ ㄅㄨˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧˊ • 寸步不離 cùn bù bù lí ㄘㄨㄣˋ ㄅㄨˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow sb closely (idiom)
(2) to keep close to
(2) to keep close to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow sb closely (idiom)
(2) to keep close to
(2) to keep close to
Bình luận 0